List thiết bị nhập khẩu bởi EURODODO CO.,LTD chính hãng
Công ty TNHH EURODODO chuyên nhập khẩu cung cấp và bảo hành chính hãng thiết bị tự động hóa công nghiệp
Thị trường phục vụ: Toàn quốc bao gồm cả lắp đặt và bảo hành
Cam kết chất lượng chính hãng với các chính sách bảo hành theo đúng tiêu chuẩn NSX
Liên hệ để được hỗ trợ sản phẩm tốt nhất: https://eurododo.com/
Seim Bơm trục vít P/N: PA072#4C0TA10R000, S/N: 21-0003-4880
Seim Bơm trục vít P/N: PX040#4CR0R000X, S/N: 21-0003-48798
Seim Bơm trục vít P/N: PF032#6BR0E07F1, S/N: 21-0001-48608:
Parker Bơn piston P/N: 3780014 type series number 200610040849, Type series number F12-060-RF-IH-K-000-000-0:
Kral Bơm dầu Type: CGH-160.BBCNP.0099CE, S/N: 399796: 01 unit T=-10~180 degree C Q=163.6 lpm p/Pmax: 45/64 bar
T2L 035-11Z-M20:
- Công tắc hành trình
- P/N: 101167907 Schmersal/Đức
BN 20-11RZ:
- Công tắc từ
- P/N: 101165310 Schmersal/Đức
Z4V7H 335-11Z-2272/2654:
- Công tắc hành trình
- P/N: 101210645 Schmersal/Đức
ZS 335-11Z-M20:
- Công tắc hành trình
- P/N: 101166484 Schmersal/Đức
DT 400 FEA 454-NC khớp nối RINGSPANN Italia S.r.l.
DT 500 FEA 456-ST RINGSPANN Italia S.r.l.
DT 400 FEA 455-NC RINGSPANN Italia S.r.l.
DT 500 FEA 456-ST RINGSPANN Italia S.r.l.
DT 500 FEA 455-NC RINGSPANN Italia S.r.l.
BCS compression load cells, type CNX-20:
- rated load: 20 tons;
- accuracy class: ± 0.1% of rated load;
- shielded high-temperature cable, 5 m long BCS Italia Srl
BCS compression load cells, type CNX-50:
- rated load: 50 tons;
- accuracy class: ± 0.1% of rated load;
- shielded high-temperature cable, 10 m long BCS Italia Srl
Microprocessor-based digital indicators, type M748:
- range: programmable through keyboard;
- 7-segments LED display, 14 mms high, red;
- stabilized power supply unit, 5 V DC, for the load cells; BCS Italia Srl
Bộ Điều Khiển Tốc Độ Động Cơ Dimmer DC 20A
Module điều khiển AS interface 3RK1402-0BE00-0AA2 Siemens
Module điều khiển AS interface 3RK1402-3CE00-0AA2 Siemens
Rơ le cảm biến nhiệt dộng cơ PCT Minilec DIN S2 WTR1 Minilec
Rơ le thời gian ABB 1SVR550107R4100, CT-ERE ABB
Bộ nguồn I/O - Modun IM 361 6ES7361-3CA01-0AA0 Siemens
Cảm biến tiệm cận DCA30/4609KT-5 BDC Electronics
Cảm biến Lưu lượng nước Rosemount 8750WDMR1AFNSA060CDE M4C1Q4 Rosemount Emerson
Cuộn đóng kích từ của dao QF GXMQ1-200-Z 220DC, 20W Tụ của thyrisito MKPH-SB 1uF ± 5% 1200V DC . 20A China
Contactor 220VDC 20A CJX2-09 AmscsH/China
Contactor 220VAC 20A CJX2-09 CHINT/China
Contactor LC1D18M7 + tiếp điểm phụ LADN22 Schneider
Rơ le 220 VDC 4NO+4NC hãng Finder Finder
Relay MY4N-GS AC220/240 + đế OMRON
AZM161SK-12/12RKA-M16-24V:
Khóa điện từ Article No: 101166285 Schmersal/Đức
BNA25 1VNO with standard motor 400V 50Hz with freewheel and coupler VN C0=0.18
Assembly of the cinematic Conductix/Pháp
BNA30 1CN55 with standard motor 400V 50Hz with freewheel and coupler D C0=0.67
Assembly of the cinematic Conductix/Pháp
MOTOCOUPLER VN TYPE 2 WITH MOTOR 230/400V
50HZ & FREEWHEEL- SETTING CO=0,18
(FR-47C0016/1-005)
FOR REEL NO. 94N62811/02 BNA25 Conductix/Pháp
R5 SECONDARY GEARBOX SPARE KIT MA0/MA3
(FR-45M0007/05_REC-001) Conductix/Pháp
3056861 PINION 10 TEETH(EX 3.15418.27) FOR
R1/R2/R3/R4/R5 REDUCER (REF:4P28028) Conductix/Pháp
MOTOCOUPLER TYPE D WITH MOTOR 230/400V 50HZ
& FREE WHEEL - SETTING C0=0,67
(FR-47C0023/1-002)
FOR REEL NO. 94N62811/01 Conductix/Pháp
COMPLETE GEAR UNIT TYPE 55 SPARE SET MA0 (REF: 450N011/2) ex 0480016/15 Conductix/Pháp
CONICAL PINION 19 TEETH M4 FOR BNA3 (ref.
4.26317.52) ex 0401756 Conductix/Pháp
GRAISSE RECHANGE REDUCT BNA/NCR 5KG STD
(FR-420F311-004) Conductix/Pháp
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P1 Schmersal/Đức
dairitsu VD-2-7 φ200
dairitsu VD-2-1MC :250mm
dairitsu VD-2-7 φ200
dairitsu CYD-2-CMK2 φ200
dairitsu CYD-2-CMK2
STOEBER K713AFO150MQ50
Schonbuch PDZW0000
Schonbuch IBHE5214 10-35VDC
SAGLNOMIYA TNS-C134XL2 tube:2M
SAGLNOMIYA SNS-C110X
SAGLNOMIYA TNS-C10700PL3Q
SAGLNOMIYA YNS-C106WA3
SAGLNOMIYA 6039 VRS-C234 R43331 RANGE:10-35°C
SAGLNOMIYA REV-2511DXF AC220V 50HZ/60HZ
SAGLNOMIYA SNS-C108Q032
SAGLNOMIYA TNS-C134XQ2 RANGE:0-35° tube:2M
VOITH TURBO EM61D10/1S EURODODO.COM
VOITH TURBO 422TV+EEK200M POS:2 ART NR:25180 ORDER #6050207 TECH POS:300(K31 DP1)&200(491 DP2)INPUT.75MM BORE DIA:OUTPUT.75MM BORE DIA
VOITH TURBO Type:274DT Serial No:890.968
VOITH TURBO Type:366TVC Serial No: 890.991
VOITH TURBO Type:366TVC Serial No: 890.991; 366TV 06
VOITH TURBO S/N 4202356 D-74564 NO.43.8276.80
VOITH TURBO EM61D10/1S
VOITH TURBO TYPE 562 TVVE
VOITH TURBO P100B
VOITH TURBO TYPE:487TVFJ-X Nr:1104922
VOITH TURBO 35MY VSF50 TCR 4201062001 DWG NO.0369/0010/0060
VOITH TURBO ST90.2
VOITH TURBO D/N:3600-043192 MODEL:650TVNC-ENK-SX WITH DRUM500
VOITH TURBO drawing no: 43.9721.20 construction type: 43.9631.50
VOITH TURBO EVE1.04-6P129E24/OH
SCRuber Nox 70058 PHF212M22F,SN:2503-08
SCRuber Nox P011515F3
SCRuber Nox P011515F3
MCPI P105
TM Tecnomatic RTD (PT100)
TM Tecnomatic 100 OHM AT O DEG.C.
TM Tecnomatic 100 OHM AT O DEG.C. MODEL:290D UAT
TM Tecnomatic Size 1/2 In Complete ASSY Type V135X Two set Bolt & One O-Ring
PROTEX PAT.1221664
PROTEX P-7575 XM-1801
PROTEX 57-HT450-495SS
PROTEX 57-HT330-375SS
PROTEX 57-HT330-375SSF
PROTEX 57-HT450-495SSF
PROTEX 57-HT290-335SS
PROTEX 57-HT490-535SS